Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) thức ăn trời ban
  • thức ăn dễ kiếm và rẻ
  • nhựa rỉ (của một số cây)
  • cái giỏ
    • manne des pêcheurs
      (động vật học) con phù du
Related search result for "manne"
Comments and discussion on the word "manne"