Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
mannequin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng)
  • cô chiêu mẫu (quần áo)
  • (nghĩa bóng) bù nhìn, kẻ nhu nhược
  • cái sọt
Comments and discussion on the word "mannequin"