Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tỏ bằng điệu bộ
    • Mimer la fatigue
      tỏ sự mệt nhọc bằng điệu bộ
  • nhại
    • Mimer la voix de quelqu'un
      nhại giọng ai
Related search result for "mimer"
Comments and discussion on the word "mimer"