French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- biển
- Une mer de sable
(nghĩa rộng) một biển cát
- La mer des passions
(nghĩa bóng) biển dục vọng
- ce n'est pas la mer à boire
có gì khó lắm đâu
- homme de mer
người làm nghề biển
- la mer est courte; la mer est creuse
sóng cao
- la mer se lève; la mer se fait
biển bắt đầu động
- paquet de mer
sóng tràn lên boong
- prendre la mer
bắt đầu ra khơi
- salé comme la mer
mặn chát
- tenir la mer
ở ngoài khơi
- un homme à la mer
người rơi xuống biển
- voguer en pleine mer
đang đi giữa biển