Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • châm lửa, đốt lửa
    • Allumer la lampe
      châm đèn
    • Allumer les bougies
      thắp nến
    • Allumer une cigarette
      châm điếu thuốc lá
  • thắp sáng
    • Allumer une chambre
      thắp (bật) đèn cho sáng gian phòng
  • vặn cho chạy, mở (đài thu thanh...)
    • Allumer la télévision
      bật TV lên xem
  • khêu gợi, gây nên
    • Allumer les espoirs
      khêu gợi niềm hy vọng
Related words
Related search result for "allumer"
Comments and discussion on the word "allumer"