Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aliéner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển nhượng
    • Aliéner une terre
      chuyển nhượng một khoảnh đất
  • bỏ, mất (một quyền lợi...)
    • Aliéner sa liberté
      bỏ mất tự do
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi
    • Cette action lui aliéna toutes les sympathies
      việc đó làm anh ta mất hết cảm tình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần)
  • (triết học) tha hóa
Related search result for "aliéner"
Comments and discussion on the word "aliéner"