Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amalgamer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hóa học) hỗn hống hóa
    • Amalgamer l'or
      hỗn hống hóa vàng
  • kết hợp; tập hợp
    • Amalgamer du beurre et de la farine
      hoà bơ và bột chung với nhau
Comments and discussion on the word "amalgamer"