Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mimic
/'mimik/
Jump to user comments
tính từ
  • bắt chước
ngoại động từ
  • người có tài bắt chước
ngoại động từ
  • nhại (ai)
  • bắt chước
  • giống hệt (vật gì)
Related words
Related search result for "mimic"
Comments and discussion on the word "mimic"