Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
Computing (FOLDOC)
)
mice
/maus - mauz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều mice /mais/
(động vật học) chuột
house mouse
chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
bắt chuột, săn chuột
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
ngoại động từ
rình bắt đến cùng
kiên nhẫn, tìm kiếm
Related search result for
"mice"
Words pronounced/spelled similarly to
"mice"
:
macaw
mace
mag
mage
magi
magic
maize
make
manes
mange
more...
Words contain
"mice"
:
amice
dormice
flitter-mice
hemicellulose
mice
micella
micelle
pumice
pumiceous
titmice
more...
Comments and discussion on the word
"mice"