Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
amice
/'æmis/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
  • mũ trùm đầu
Related search result for "amice"
Comments and discussion on the word "amice"