Jump to user comments
ngoại động từ
- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển
- hard to amuse
khó làm cho vui được
- to be amused with (by, at) something
giải trí (tiêu khiển)
- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác