Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
divert
/dai'və:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm trệch đi, làm trệch hướng
  • hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
  • làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
Related words
Related search result for "divert"
Comments and discussion on the word "divert"