Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pantomime
/'pæntəmaim/
Jump to user comments
danh từ
  • kịch câm; diễn viên kịch câm
  • kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)
động từ
  • ra hiệu kịch câm
Related words
Comments and discussion on the word "pantomime"