Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mais in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ứ ừ
thì
có điều
nhưng mà
rẽ ràng
phải cái
ầy
to xác
có chứ
thế nhưng
bỗ bã
nhưng
xảo ngôn
lại
mà lại
lờ
song
việc
việc
chứ
chồng ngồng
đưa đẩy
chẻo miệng
lộp bộp
song le
lèo lá
thanh bần
đẹp lão
mỏi mắt
voi nan
ụa khan
ngọt nhạt
cơ mà
hiềm vì
cạ
bắt lỗi
đánh chết
cành cơi
bịn rịn
thì chớ
cáo từ
bằng cấp
bắt lời
chào rơi
nhanh nhảu
mà còn
cáu kỉnh
bóp bụng
bia miệng
túc dụng
chào hỏi
lú
lăng xăng
bẩn
trầu
ráo hoảnh
làng nhàng
yếu
yếu
chẳng may
chớ
vô hình trung
nà
sát nút
tùng tiệm
biệt cư
xác
xác
biết đâu
ứ
ứ
chẳng hề gì
chậm chạp
trai
xẹp
xẹp
lơ
kết
nhãn
miệng
First
< Previous
1
2
Next >
Last