Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
có điều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • néanmoins; toutefois; mais
    • Chị ấy đẹp , có điều lẳng lơ
      elle est belle , mais un peu aguichante
Related search result for "có điều"
Comments and discussion on the word "có điều"