version="1.0"?>
- recouvrir; dissimuler; cacher; emmitoufler; gazer
- Che giấu khuyết điểm
recouvrir ses défauts
- Che giấu lỗi của bạn
dissimuler les torts d' un ami
- Che giấu sự thật
cacher la vérité ; emmitoufler la vérité ; mettre la lumiè re sous le boisseau
- Che giấu ý kiến của mình
gazer son opinion