Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diminuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giảm, bớt, giảm bớt
    • Diminuer les impôts
      giảm thuế
    • Diminuer les souffrances
      giảm bớt nỗi đau khổ
  • giảm mũi (áo đan)
  • làm giảm giá trị, hạ thấp
    • Ne pas diminuer autrui
      không làm giảm giá trị người khác
    • diminuer un employé
      hạ tiền công người làm
nội động từ
  • giảm, bớt, giảm bớt
    • La fièvre a diminué
      sốt đã bớt
    • Son crédit commence à diminuer
      uy tín của ông ta bắt đầu giảm bớt
  • gầy đi
    • Malade qui diminue à vue d'oeil
      người bệnh gầy đi trông thấy
  • rẻ đi
    • Les fruits ont diminué cette semaine au marché
      tuần này ở chợ hoa quả đã rẻ đi
Related search result for "diminuer"
Comments and discussion on the word "diminuer"