Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bịn rịn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hésiter à se séparer
    • Đã đến giờ ra đi , nhưng anh ấy còn bịn rịn vợ con
      l'heure du départ a sonné, mais il hésite à se séparer de sa femme et de ses enfants
Related search result for "bịn rịn"
Comments and discussion on the word "bịn rịn"