version="1.0"?>
- unir; lier
- Kết hai cuộc đời với nhau
unir deux existences
- Kết bạn với ai
se lier d'amitié avec quelqu'un
- nouer ; tresser
- Kết tóc
tresser les cheveux
- Kết thành bó
nouer en une gerbe
- grouper; accumuler
- Kết thành một đơn vị
grouper en une unité
- Kết lại thành một khối
accumuler en une masse
- conclure
- Tôi đã viết bài luận nhưng không biết kết như thế náo
j'ai écrit la rédaction , mais je ne sais comment conclure
- (jeu) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent
- kết tóc xe tơ
se marier ; contracter mariage