Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
kết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • unir; lier
    • Kết hai cuộc đời với nhau
      unir deux existences
    • Kết bạn với ai
      se lier d'amitié avec quelqu'un
  • nouer ; tresser
    • Kết tóc
      tresser les cheveux
    • Kết thành bó
      nouer en une gerbe
  • grouper; accumuler
    • Kết thành một đơn vị
      grouper en une unité
    • Kết lại thành một khối
      accumuler en une masse
  • conclure
    • Tôi đã viết bài luận nhưng không biết kết như thế náo
      j'ai écrit la rédaction , mais je ne sais comment conclure
  • (jeu) gagner la partie grâce à une paire ou une tierce de basses cartes qui la terminent
    • kết tóc xe tơ
      se marier ; contracter mariage
Related search result for "kết"
Comments and discussion on the word "kết"