Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
có chứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • si ; que si ; mais si
    • Anh không đến ư ? - Có chứ
      vous n'y viendrai pas ? -Si
    • Họ không yêu nhau ư ? - Có chứ
      ils ne s'aiment donc pas ? - Que si
    • Anh không lấy quyển sách này ư ? - Có chứ
      vous ne prenez pas ce livre ? - Mais si !
Related search result for "có chứ"
Comments and discussion on the word "có chứ"