Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô hình trung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sans le dire expressément; sans être formulé expressément
    • Anh bảo không mắng nó , nhưng những lời nói của anh vô hình trung lại quá là trách mắng
      vous dites que vous ne le réprimandez pas, mais vos paroles, sans être formulées expressément, sont plus que des réprimandes
Related search result for "vô hình trung"
Comments and discussion on the word "vô hình trung"