French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- phụ, thứ yếu
- Rôle secondaire
vai trò phụ
- trung đẳng, trung cấp, trung học
- école secondaire
trường trung cấp, trường trung học
- bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát
- Bobinage secondaire
(điện học) cuộn dây thứ cấp
- Hémorragie secondaire
(y học) cháy máu thứ phát
- Bois secondaire
(thực vật học) gỗ bậc hai
- ère secondaire
(địa lý, địa chất) đại trung sinh
- secteur secondaire
(kinh tế) tài chính khu vực II
danh từ giống đực
- trung học
- Les professeurs du secondaire
các giáo viên trung học
- (điện học) cuộn dây thứ cấp
- (địa lý, địa chất) đại trung sinh
- (kinh tế) tài chính khu vực II