French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thủy
- Jurer fidélité
thề trung thành
- Fidélité à une promesse
trung thành với lời hứa
- tính trung thực, sự chính xác
- Fidélité d'un récit
tính trung thực của một chuyện kể
- (kỹ thuật) tính tin; độ tin
- Fidélité d'un téléviseur
độ tin của máy truyền hình