Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ
- Liens de cause à effet
mối liên hệ nhân quả
- mối ràng buộc
- Liens moraux
mối ràng buộc về tinh thần
- (kỹ thuật) thanh nối
- briser ses liens; rompre ses liens
chặt xiềng; bẻ xiềng
- Traîner son lien
vương vấn, không thoát nổi