Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
layon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (săn bắn) lối đi săn
  • (lâm nghiệp) đường quanh khu khai thác
  • (số nhiều) như hayon
Related search result for "layon"
Comments and discussion on the word "layon"