Jump to user comments
danh từ giống cái
- lá, bản
- une lame de cuivre
một lá đồng
- Ressort à lames
(kỹ thuật) lò xo lá
- Lame criblée
(giải phẫu) học lá sàng
- Lame spire
(giải phẫu) lá xoắn
- Lame porte objet
bản kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
- Lame à faces parallèles
(vật lý) học bản mặt song song
- Chapeau à lames rayonnantes d'un champignon
mũ có bản tỏa tia của nấm
- lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu)
- sòng (biển)
- Crête d'une lame
ngọn sóng
- bonne lame; fine lame
tay kiếm giỏi
- visage en lame de couteau
mặt lưỡi cày