Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séparation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • Séparation des éléments d'un mélange+ sự tách các yếu tố của một hỗn hợp
    • Séparation de pouvoirs
      sự phân quyền
    • Le jour de la séparation
      ngày biệt ly
  • sự chia rẽ; sự chia ly
    • Séparation entre deux amis
      sự chia rẽ giữa hai người bạn
  • tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt
    • Enlever la séparation entre deux terrains
      bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
    • séparation de corps
      sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)
Related words
Related search result for "séparation"
Comments and discussion on the word "séparation"