version="1.0"?>
- rapport; relation; lien
- Quan hệ sản xuất
rapports de production
- Quan hệ xã hội
rapports sociaux
- ít quan hệ với hàng xóm
avoir peu de rapports avec ses voisins
- Quan hệ nhân quả
relation de cause à effet
- Quan hệ buôn bán
relations commerciales
- Quan hệ họ hàng
lien de parenté
- termes
- Có quan hệ tốt với xóm giềng
être en bons termes avec ses voisins
- de relation; relatif
- Đại từ quan hệ (ngôn ngữ học)
pronom relatif
- Mệnh đề quan hệ
proposition relative
- (arch.) important
- Việc quan hệ
affaire importance
- concerner
- Việc quan hệ đến anh
affaire vous concernant