French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chủ quan
- Point de vue subjectif
quan điểm chủ quan
- Impression subjective
cảm tưởng chủ quan
- (tâm lý học) (thuộc) chủ thể
- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ ngữ
- (từ cũ, nghĩa cũ) nói về mình
- Rousseau est le plus subjectif des écrivains
trong các nhà văn thì Rut-xô nói về mình nhiều nhất
danh từ giống đực
- cái chủ quan
- Le subjectif et l'objetif
cái chủ quan và cái khách quan