Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái giũa
  • (nghĩa bóng) sự gọt giũa
    • Ouvrage qui sent la lime
      tác phẩm như được gọt giũa
  • (động vật học) con sò
  • răng nanh (lợn rừng)
  • quả chanh bé không có hạt
Related search result for "lime"
Comments and discussion on the word "lime"