Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aliment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thức ăn, thực phẩm
    • Aliment riche en vitamines
      thức ăn giàu vitamin
    • Aliment en boîte
      thức ăn đóng hộp
  • (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh thần)
  • (số nhiều) (luật học, pháp lý) tiền cấp dưỡng
Related search result for "aliment"
Comments and discussion on the word "aliment"