Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuyến thiện in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
lương dân
nhu
Lam Thủy
Thiệu Thắng
cung thiềm
thổ ty
độc hại
Cầu Thia
Quang Thiện
tiểu thiền
giữ gìn
quốc thiều
đáng kể
Họa Sơn
thô
Lũng Thủy
Sài Sơn (chùa)
thiều quang
Thi Toàn
dân sinh
Vũ Cận
xuất xứ
phù xuất
bà phước
hội thiện
ích hữu có 3
con điếm
Xuân Thiệu
thân thương
trâng tráo
phương hại
Thuần Thiện
công quĩ
nữa khi
thương tổn
hoàn thiện
Thiền trà
hồi lương
Tích Thiện
gân cổ
lỗ vốn
quốc tế ngữ
Thiện Thuật
thiều
Tân Thiện
thiểu
Thiện Long
Vạn Thiện
Thiện Trí
thiềm thừ
tận thiện tận mỹ
Quỳnh Thiện
Tịnh Thiện
thiền gia
bất lương
Xuân Thiện
ăn hại
Thiện Hưng
thiểm độc
giao hảo
Dương quan
qui định
Lục độ
báo ứng
tri giao
tiêu xưng
giữ
kín đáo
đề phòng
vẹt
tẩy
truy tố
mộ
gióng
bén
cam phận
bẻ quế cung thiềm
địa ngục, thiên đường
Bá Đa Lộc
ganh tị
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last