Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giữ gìn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giữ cho được lâu hoặc để chống tai hại, thiệt thòi: Giữ gìn sức khỏe.
Related search result for "giữ gìn"
Comments and discussion on the word "giữ gìn"