Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
công quĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. công: chung; quĩ: tủ cất tiền) Tiền công; Tiền của Nhà nước: Lãng phí là làm thiệt cho công quĩ.
Related search result for "công quĩ"
Comments and discussion on the word "công quĩ"