Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thân thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Thu hút được thiện cảm sâu sắc. Đồng bào miền Bắc là anh chị em thân thương của đồng bào miền Nam.
Related search result for "thân thương"
Comments and discussion on the word "thân thương"