Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Dương quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đất Dương quan.; 2. tên một cửa ải ở biên giới tỉnh Thiểm Tây, mạn tây bắc Trung Quốc
Related search result for "Dương quan"
Comments and discussion on the word "Dương quan"