Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuôn thiêng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khuôn thiêng
khuôn xanh
thiêng
thiêng liêng
khua
linh thiêng
khuôn khổ
anh linh
ngài
khôn thiêng
khuôn
thờ
rập khuôn
khuỳnh
bâng khuâng
hùm thiêng
khuỵu
khuây khỏa
lên khuôn
qui mô
khuây
khuôn trăng
khuôn sáo
khuân vác
khuôn mẫu
phạm vi
khuôn phép
khuân
khuôn mặt
khuôn trăng
khúc khuỷu
khuôn xếp
lòi tói
chào
phạn ngữ
bia hạ mã
số phận
bụt
lấp lánh
kỳ lân
sứ mệnh
linh cữu
thu linh
linh sàng
tứ linh
linh ứng
thượng đế
lộc
hồ linh
tối linh từ
báo ứng
Gấu Vũ Uyên
tôn giáo
sinh linh
Hồ linh
thần thánh
máy thiêng
tam đảo
cầu nguyện
hiển linh
bùa
Bóng hạc châu hoàng
thần tượng
kiêng
Khóc dây cung
đống
Linh Đài
xúc phạm
phảng phất
linh
gò bó
tràn trề
ràng buộc
ầm ĩ
lò đúc
nghiêm cách
hình thể
oản
thể thống
giật cánh khuỷu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last