Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
bia hạ mã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • bia đề chữ "hạ mã" để trước dinh thự những quan to hoặc miếu đền linh thiêng cho người qua đường biết mà xuống ngựa, tỏ ý kính sợ
Comments and discussion on the word "bia hạ mã"