Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lò đúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lò nấu chảy kim loại để đổ vào khuôn đúc. Ngb. Nơi nung đúc rèn luyện con người: Đấu tranh là lò đúc nhân tài.
Related search result for "lò đúc"
Comments and discussion on the word "lò đúc"