Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phạn ngữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngôn ngữ cổ của ấn Độ, tức là xăng-xcri, nghĩa là tiếng thiêng liêng.
Related search result for "phạn ngữ"
Comments and discussion on the word "phạn ngữ"