Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Mảnh giấy hay vải có viết chữ và đóng dấu đỏ mà người mê tín cho rằng có phép thiêng trừ ma quỉ hoặc tránh tai nạn, thường đeo ở người, dán ở vách hoặc chôn dưới đất: Cô thôn nữ đeo bùa ở cổ yếm.
Related search result for
"bùa"
Words pronounced/spelled similarly to
"bùa"
:
ba
Ba
bà
bả
bã
bá
bạ
bia
bìa
bịa
more...
Words contain
"bùa"
:
bùa
bùa yêu
Words contain
"bùa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
bùa yêu
yểm
bùa
trấn yểm
Phật Đồ Trừng
phù thần
phi phù trí quỷ
phù chú
trấn trạch
ếm
more...
Comments and discussion on the word
"bùa"