Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước: Theo voi hít bã mía (tng).
  • 2 Mệt quá, rã rời cả người: Trời nóng quá, bã cả người.
  • 3 tt. Không mịn: Giò lụa mà bã thế này thì chán quá.
Related search result for "bã"
Comments and discussion on the word "bã"