Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ken
/ken/
Jump to user comments
danh từ
  • phạm vi hiểu biết, tầm mắt
    • to be beyond (outside) one's ken
      vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
    • to be in one's ken
      trong phạm vi hiểu biết
ngoại động từ kent (Ớ-cốt)
  • nhận ra, nhìn ra
  • biết
Related words
Related search result for "ken"
Comments and discussion on the word "ken"