Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blacken
/'blækən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đen, bôi đen
  • bôi nhọ, nói xấu
    • to blacken someone's character
      nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
  • đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
Related words
Related search result for "blacken"
Comments and discussion on the word "blacken"