Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
awakened
Jump to user comments
Adjective
  • bị đánh thức, bị làm cho tỉnh giấc
    • the awakened baby began to cry
      đứa bé vừa bị đánh thức bắt đầu kêu khóc
  • đã được làm cho thức tỉnh, khơi gợi, khuấy động
    • an awakened interest in ballet
      một niềm yêu thích dành cho ba lê đã được khơi gợi lên
Comments and discussion on the word "awakened"