Jump to user comments
danh từ
- sự hiểu biết, sự nhận thức
- to take cognizance of
nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)
- to have cognizance of something
biết rõ cái gì
- (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)
- within someone's cognizance
trong pham vi thẩm quyền của ai
- beyond (out of) someone's cognizance
ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai