Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for danh phận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
gạt bỏ
lưỡi gà
Tham Sơn
Cẩm Phú
Cửa Cạn
Cái Dầu
Thắng Sơn
thị phi
thì
Cà Lúi
Bình Kiến
thân hành
Bình Thạnh Đông
giường mối
Quảng Nạp
cà sa
giờ hồn
mạng mỡ
thìa
tháo dạ
cửu già
máy đệm
phi lý
Võ Miếu
Bình Thuỷ
giường phản
mặc dù
hách
phụ thu
hà tất
phúc mạc
Quan Lãng
Văn Hoàng
phướn
quai hàm
phú hào
mễ
mặt đường
Yên Đổ
bó buộc
Quang Phú
thềm
gọng
Văn Luông
háng
phổ thông
Văn Du
Cửa Dương
giáo vụ
trái lè
thiên tạo
cực phẩm tể thần
giặc Thát
cước phí
Bảo Thanh
Trạm Thán
Thạnh Mỹ Tây
phay
bãi chức
Sơn Nguyên
Bãi Thơm
dạy bảo
hồng hạc
Bản Nguyên
quân phiệt
phân định
ma-ni-ven
phân suất
vô tình
mệnh trời
giẹo đường
thay lay
hiện hành
phẫu thuật
phấp phới
quày quã
hoa liễu
hỏi bài
phân xưởng
mí
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last