Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡi gà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Bộ phận giống cái lưỡi của gà, đặt ở trong kèn để thổi cho ra tiếng. 2. X. Xu-páp.
Related search result for "lưỡi gà"
Comments and discussion on the word "lưỡi gà"