Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Không có tình nghĩa: ăn ở vô tình. 2. Không chủ ý: vô tình nói lỡ lời vô tình làm hỏng việc người khác vô tình xô phải đứa bé.
Related search result for "vô tình"
Comments and discussion on the word "vô tình"