Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiện hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. hành: làm) Đang được thi hành: Phải tuân theo pháp luật hiện hành.
Related search result for "hiện hành"
Comments and discussion on the word "hiện hành"